Ứng dụng của thiết bị nâng hạ chân không VacuuMaster Basic

- Xử lý các vật liệu và vật liệu lớn và phẳng, chủ yếu là kín khí.

- Xếp dỡ máy cắt laser CNC bằng tấm kim loại

Cấu tạo VacuMaster Basic

- Công tắc bảo vệ động cơ.

- Máy đo chân không (áp kế).

- Bật/tắt chân không.

- Tay cầm vận hành.

- Điều khiển xích tải (Xích tải được gắn ở khung cần cẩu).

- Nút nhát tắt khẩn cấp.

Khả năng vận hành VacuMaster Basic: Công suất nâng 750kg.

 

 Technical Data Vacuum Lifting Device VacuMaster Basic: Horizontal Handling

Type*
Max. lift
capacity [kg]
Workpiece
format [mm]
Dimensions
LL x LQ
[mm]
Overall height
H [mm]
Suction plates
[no.]**
Sucdtion Plates Ds
[mm]
Weight
[kg]
Basic 125 1,000 x 1,000 800 x 750 490 1 250 38
2,000 x 1,000 1,600 x 750 410 2 210 42
2,500 x 1,250 1,600 x 750 490 4 125 52
3,000 x 1,500 2,400 x 1,150 555 6 125 62
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 555 8 125 80
Basic 250 1,000 x 1,000 800 x 750 490 1 360 40
2,000 x 1,000 1,600 x 750 410 2 250 44
2,500 x 1,250 1.600 x 750 490 4 210 54
3,000 x 1,500 2,400 x 1,150 555 6 160 59
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 555 8 125 80
Basic 500 2,500 x 1,250 1,600 x 750 570 4 250 70
3,000 x 1,500 2,400 x 1,150 635 6 210 88
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 635 8 210 106
Basic 750 3,000 x 1,500 2,400 x 1,150 635 6 250 91
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 635 8 210 115

Technical Data Vacuum Lifting Device VacuMaster Basic: 90° Swiveling

Type*
Max. lift
capacity [kg]
Workpiece
format
[mm]
Dimensions
LL x LQ
[mm]
Overall height
H [mm]
Suction plates**
No.
Sucdtion Plates Ds
[mm]
Weight
[kg]
Basic 125 2,000 x 1,000 1,600 x 750 720 2 360 74
2,500 x 1,250 1,600 x 750 800 4 210 79
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 800 8 210 94
Basic 250 2,500 x 1,250 1,600 x 750 800 4 260 91
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 800 8 210 102
Basic 500 2,500 x 1,250 1,600 x 750 1,030 4 360 135
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 1,030 8 360 151

Technical Data Vacuum Lifting Device VacuMaster Basic: 180° turning

Type*
Max. lift
capacity [kg]

Workpiece 
format [mm]
Dimensions
LL x LQ
[mm]
Overall height H
[mm]
Suction plates**
No.
Sucdtion Plates Ds
[mm]
Weight
[kg]
Basic 75 1,000 x 1,000 800 x 750 1,150 2 250 74
2,000 x 1,000 1,600 x 750 1,150 2 250 82
2,500 x 1.250 1,600 x 750 1,220 4 210 92
Basic 125 2,000 x 1,000 1,600 x 750 1,160 2 360 87
2,500 x 1,250 1,600 x 750 1,230 4 210 92
Basic 250 2,000 x 1,000 1,600 x 750 1,770 4 360 137
2,500 x 1,250 1,600 x 750 1,750 8 210 145
4,000 x 2,000 3,200 x 1,500 1,750 8 210 165
Tổng sản phẩm:
0
Thương hiệu


 

Email nhận báo giá:

Địa Chỉ: 84 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh

Workshop: 194 Đ. Phú Thuận, Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện Thoại: (028) 3773 4888 – (028) 3773 4666

Hotline/ Zalo: 0943.999.067

Email: info@vait.com.vn

Facebook Page